Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ quá
- isn't it enraging!|= khổ quá! bảo nó không nghe nên mới xảy ra chuyện không hay như thế isn't it enraging! such an unfortunate thing occurred because he did not listen to me!
* Từ tham khảo/words other:
-
lính bộ
-
lính bộ ai-len
-
lính bộ binh
-
lính bộ trang bị vũ khí nặng
-
lĩnh cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ quá
* Từ tham khảo/words other:
- lính bộ
- lính bộ ai-len
- lính bộ binh
- lính bộ trang bị vũ khí nặng
- lĩnh cách