Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ quá
- isn't it enraging!|= khổ quá! bảo nó không nghe nên mới xảy ra chuyện không hay như thế isn't it enraging! such an unfortunate thing occurred because he did not listen to me!
* Từ tham khảo/words other:
-
để lộ âm mưu
-
để lộ bí mật
-
để lộ bộ mặt thật
-
để lộ kế họach
-
để lộ khả năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ quá
* Từ tham khảo/words other:
- để lộ âm mưu
- để lộ bí mật
- để lộ bộ mặt thật
- để lộ kế họach
- để lộ khả năng