Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó ở
- to be out of sorts/under the weather; to be off colour; to be indisposed/seedy/unwell; to be/feel ill at ease
* Từ tham khảo/words other:
-
bát nước rửa tay
-
bắt ở lại trường sau khi tan học
-
bắt ở xa ra
-
bắt oan
-
bất ổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó ở
* Từ tham khảo/words other:
- bát nước rửa tay
- bắt ở lại trường sau khi tan học
- bắt ở xa ra
- bắt oan
- bất ổn