Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô
* adj
- dry; dried
=phơi khô+to dry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khô
- waterless; dry|= thiết bị thổi cho tay mau khô hand-drier; blower|- xem cá khô
* Từ tham khảo/words other:
-
cách suy nghĩ
-
cách tán
-
cách tân
-
cách thể
-
cách thử tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô
* Từ tham khảo/words other:
- cách suy nghĩ
- cách tán
- cách tân
- cách thể
- cách thử tội