Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó đái
- difficult in urination, dysuria
* Từ tham khảo/words other:
-
khuẩn cầu chuỗi
-
khuẩn dài
-
khuẩn dài ruột
-
khuẩn đoạ thai
-
khuẩn liên cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó đái
* Từ tham khảo/words other:
- khuẩn cầu chuỗi
- khuẩn dài
- khuẩn dài ruột
- khuẩn đoạ thai
- khuẩn liên cầu