Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh cấm
- confinement to quarters, open arrest
* Từ tham khảo/words other:
-
không có mấu
-
không có màu sắc
-
không có mây
-
không có men
-
không có mệnh lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh cấm
* Từ tham khảo/words other:
- không có mấu
- không có màu sắc
- không có mây
- không có men
- không có mệnh lệnh