Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước nhất
* adv
- firstly, above all
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trước nhất
- xem trước tiên
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến đi làm việc thiện
-
chuyến đi vất vả
-
chuyển dịch
-
chuyển dịch ngang
-
chuyển điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước nhất
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến đi làm việc thiện
- chuyến đi vất vả
- chuyển dịch
- chuyển dịch ngang
- chuyển điệu