Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước ngày
- before day of
* Từ tham khảo/words other:
-
quê cha đất tổ
-
que chặn
-
que chèn
-
quế chi
-
que chỉ huy nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước ngày
* Từ tham khảo/words other:
- quê cha đất tổ
- que chặn
- que chèn
- quế chi
- que chỉ huy nhạc