Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiển dụ
- pull, attract, act upon
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện yêu đương trẻ con
-
chuyểnthành một vở kịch
-
chuyết
-
chuyết kế
-
chuyết kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiển dụ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện yêu đương trẻ con
- chuyểnthành một vở kịch
- chuyết
- chuyết kế
- chuyết kinh