Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khích động
* verb
-to excite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khích động
* đtừ|- to excite
* Từ tham khảo/words other:
-
cacbon
-
cacbon hóa
-
cacbonat
-
cacbonic
-
cacbua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khích động
* Từ tham khảo/words other:
- cacbon
- cacbon hóa
- cacbonat
- cacbonic
- cacbua