Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khép hờ
- half-open; ajar|= anh không cần phải đóng cửa tủ, cứ khép hờ thôi you needn't to close the cupboard door, just leave it half-open/ajar
* Từ tham khảo/words other:
-
cần tây dại
-
cấn thai
-
cận thám
-
cẩn thẩn
-
cẩn thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khép hờ
* Từ tham khảo/words other:
- cần tây dại
- cấn thai
- cận thám
- cẩn thẩn
- cẩn thận