Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu đội trưởng
- fire commander, captain of gun
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp với đặc tính của ai
-
hợp với đàn ông
-
hợp với đạo đức
-
hợp với hiến pháp
-
hợp với khả năng và quyền lợi của mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu đội trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- hợp với đặc tính của ai
- hợp với đàn ông
- hợp với đạo đức
- hợp với hiến pháp
- hợp với khả năng và quyền lợi của mình