Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu đội trưởng
- fire commander, captain of gun
* Từ tham khảo/words other:
-
không anh hùng
-
không ảnh hưởng
-
không ao ước
-
không áp dụng
-
không âu yếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu đội trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- không anh hùng
- không ảnh hưởng
- không ao ước
- không áp dụng
- không âu yếm