Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái cật
- testicle (of some animals); kidney (as food)
* Từ tham khảo/words other:
-
phi thời gian
-
phí thời giờ
-
phi thử
-
phí thủ tục ký hậu
-
phi thực dân hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái cật
* Từ tham khảo/words other:
- phi thời gian
- phí thời giờ
- phi thử
- phí thủ tục ký hậu
- phi thực dân hóa