khâu | * verb - to sew =máy khâu+sewing machine =khâu vá+sewing; needle-work |
khâu | - to seam; to stitch; to sew|= khâu nút áo to stitch/sew buttons on a shirt|= ông ta khâu tiền trong lớp vải lót he sewed the money into the lining|- to stitch up; to suture|= khâu vết thương to suture a wound|= người ta đã phải khâu cho cô ấy năm mũi trên trán she had to have five stitches on the forehead|- phase (of a production line) |
* Từ tham khảo/words other:
- cả tin
- cá tinca
- cá tính
- cá tính hóa
- cà tong cà teo