cá tính | * noun - Personality =hai người có cá tính trái ngược nhau+the two have opposite personalities |
cá tính | - personality; individuality; character|= hai người có cá tính trái ngược nhau the two have opposite personalities|= cô ta có cá tính mạnh she has a strong character/personality |
* Từ tham khảo/words other:
- bài phỉ báng
- bại phong
- bài phóng sự
- bài phóng sự trên đài phát thanh
- bài phỏng vấn