Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài phóng sự
* dtừ|- reportage, news story
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc nói chuyện gẫu
-
cuộc nói chuyện phiếm
-
cuộc nói chuyện riêng
-
cuộc nổi dậy
-
cuộc nổi dậy chống đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài phóng sự
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc nói chuyện gẫu
- cuộc nói chuyện phiếm
- cuộc nói chuyện riêng
- cuộc nổi dậy
- cuộc nổi dậy chống đối