Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
véo tai
- to pull somebody's ears
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà phân phối
-
nhà phân tích tâm lý
-
nhà phật
-
nhà phát minh
-
nhà phẫu thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
véo tai
* Từ tham khảo/words other:
- nhà phân phối
- nhà phân tích tâm lý
- nhà phật
- nhà phát minh
- nhà phẫu thuật