Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu chao
- (cũng nói) khẩu trang gauze mask, respirator
* Từ tham khảo/words other:
-
làm vọt ra
-
lâm vụ
-
làm vua
-
làm vừa ý
-
làm vui lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu chao
* Từ tham khảo/words other:
- làm vọt ra
- lâm vụ
- làm vua
- làm vừa ý
- làm vui lòng