Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảnh
- Dainty, finical (about one's food)
=Cô ta ăn rất khảnh+She is very dainty about her food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khảnh
- dainty, finical (about one's food)|= cô ta ăn rất khảnh she is very dainty about her food
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nùng nục
-
cá nước
-
cá nược
-
cả nước
-
cá nước lợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảnh
* Từ tham khảo/words other:
- cá nùng nục
- cá nước
- cá nược
- cả nước
- cá nước lợ