Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng chiến chín năm
- nine-year resistance war (led by ho chi minh from 1945 to 1954)
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu bầu từ nước ngoài
-
phiếu cầm đồ
-
phiếu chống
-
phiếu cổ tức
-
phiếu công trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng chiến chín năm
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu bầu từ nước ngoài
- phiếu cầm đồ
- phiếu chống
- phiếu cổ tức
- phiếu công trái