Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn toàn trống không
* thngữ|- (as) bare as the palm of one's hand
* Từ tham khảo/words other:
-
vỉa cũ
-
vỉa cụt
-
vỉa đá
-
vỉa dầu
-
vỉa hè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn toàn trống không
* Từ tham khảo/words other:
- vỉa cũ
- vỉa cụt
- vỉa đá
- vỉa dầu
- vỉa hè