Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòi xương
- protruding bone
* Từ tham khảo/words other:
-
báp
-
bập
-
bắp
-
bập bà bập bẹ
-
bấp ba bấp bênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòi xương
* Từ tham khảo/words other:
- báp
- bập
- bắp
- bập bà bập bẹ
- bấp ba bấp bênh