Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn toàn trái ngược nhau
* dtừ|- polarity|* thngữ|- to be poles asunder|* ttừ|- polar
* Từ tham khảo/words other:
-
gà tây
-
gà tây con
-
gà tây mái
-
gà tây trống
-
gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn toàn trái ngược nhau
* Từ tham khảo/words other:
- gà tây
- gà tây con
- gà tây mái
- gà tây trống
- gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch