Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩn trương lên
* thngữ|- to look alive, to look sharp
* Từ tham khảo/words other:
-
bản làng
-
bạn lang
-
bản lãnh
-
ban lãnh đạo
-
bán lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩn trương lên
* Từ tham khảo/words other:
- bản làng
- bạn lang
- bản lãnh
- ban lãnh đạo
- bán lậu