Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khán giả truyền hình
- tv viewer; televiewer|- (nói chung) television audience
* Từ tham khảo/words other:
-
lời giáo huấn
-
lời giễu cợt
-
lời giễu cợt cay độc
-
lợi gió xuôi hơn
-
lời giới thiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khán giả truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- lời giáo huấn
- lời giễu cợt
- lời giễu cợt cay độc
- lợi gió xuôi hơn
- lời giới thiệu