Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn chầu
- turban of sorceress|= khăn chầu áo ngự ritual dress of sorceress
* Từ tham khảo/words other:
-
rắn lải đen
-
rắn lột
-
rắn lục
-
rắn mai gầm
-
rắn mang bành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn chầu
* Từ tham khảo/words other:
- rắn lải đen
- rắn lột
- rắn lục
- rắn mai gầm
- rắn mang bành