Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khám nhà
- Search someone' house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khám nhà
- to search somebody's house|= cảnh sát quyết định khám nhà kẻ bị tình nghi the police decided to search the suspect's house
* Từ tham khảo/words other:
-
ca ngợi
-
ca ngợi bằng xonê
-
ca ngợi hết lời
-
ca ngợi tán dương
-
cá ngư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khám nhà
* Từ tham khảo/words other:
- ca ngợi
- ca ngợi bằng xonê
- ca ngợi hết lời
- ca ngợi tán dương
- cá ngư