Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khám nghiệm
* verb
- to examine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khám nghiệm
- to examine|= khám nghiệm hiện trường vụ trộm to examine the scene of the housebreaking
* Từ tham khảo/words other:
-
cả nghĩ
-
ca ngợi
-
ca ngợi bằng xonê
-
ca ngợi hết lời
-
ca ngợi tán dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khám nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- cả nghĩ
- ca ngợi
- ca ngợi bằng xonê
- ca ngợi hết lời
- ca ngợi tán dương