Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khám chữa bệnh
- to examine and treat medically
* Từ tham khảo/words other:
-
tưa
-
tứa
-
tựa
-
tựa bệnh đậu mùa
-
tua bin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khám chữa bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- tưa
- tứa
- tựa
- tựa bệnh đậu mùa
- tua bin