Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẹo
* noun
- scar node
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẹo
- scar|= chân phải cô ấy có một cái sẹo she has a scar on her right leg
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tuột da
-
chỗ u
-
chỗ ứ đọng
-
chỗ u lên
-
chỗ u lồi lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẹo
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tuột da
- chỗ u
- chỗ ứ đọng
- chỗ u lên
- chỗ u lồi lên