Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khám chữa bệnh
- to examine and treat medically
* Từ tham khảo/words other:
-
cho tận đến
-
chỗ tàu có thể bỏ neo
-
chỗ tàu đậu ở bến
-
chỗ tàu ghé lấy nước
-
cho tay trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khám chữa bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cho tận đến
- chỗ tàu có thể bỏ neo
- chỗ tàu đậu ở bến
- chỗ tàu ghé lấy nước
- cho tay trái