Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu kẽo kẹt
* dtừ|- creakiness
* Từ tham khảo/words other:
-
không hợp với khuôn phép
-
không hợp với lề thói ngành nghề
-
không hợp với một nhà thể thao
-
không hợp với nguyên tắc triết học
-
không hợp với thầy tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu kẽo kẹt
* Từ tham khảo/words other:
- không hợp với khuôn phép
- không hợp với lề thói ngành nghề
- không hợp với một nhà thể thao
- không hợp với nguyên tắc triết học
- không hợp với thầy tế