Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng hạng
- danh từ, tính từ first class; first rate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng hạng
* ttừ|- excellent; top-ranking
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng co giật
-
chứng co giật lúc viết
-
chung cổ phần
-
chúng con
-
chung cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng hạng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng co giật
- chứng co giật lúc viết
- chung cổ phần
- chúng con
- chung cư