Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương hàn
- typhoid|= chết vì sốt thương hàn to die of typhoid fever
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan ối
-
khoản phải trả
-
khoán phiếu
-
khoan quay tay
-
khoan sọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương hàn
* Từ tham khảo/words other:
- khoan ối
- khoản phải trả
- khoán phiếu
- khoan quay tay
- khoan sọ