Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹt tay
- to get one's hand stuck in...|= nó bị kẹt tay trong hũ he got his hand stuck inside the jar
* Từ tham khảo/words other:
-
nài ép
-
nai lưng
-
nài ngựa
-
nai nhỏ
-
nài nỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹt tay
* Từ tham khảo/words other:
- nài ép
- nai lưng
- nài ngựa
- nai nhỏ
- nài nỉ