Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co giật
- Convulsive
=cơn co giật+a convulsive fit, a fit of convulsions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
co giật
- convulsive|= cơn co giật a convulsive fit, a fit of convulsions|- cramp, convulsion
* Từ tham khảo/words other:
-
báo hiệu sự cáo chung của
-
báo hiệu sự kết thúc của
-
báo hiệu sự sụp đổ của
-
báo hình
-
bảo hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co giật
* Từ tham khảo/words other:
- báo hiệu sự cáo chung của
- báo hiệu sự kết thúc của
- báo hiệu sự sụp đổ của
- báo hình
- bảo hộ