Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết chặt
* đtừ knit|* ngđtừ|- knot, enlink|* thngữ|- to knit up
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh giặc
-
đánh giậm
-
đánh giáp lá cà
-
dành giật
-
đánh giày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết chặt
* Từ tham khảo/words other:
- đánh giặc
- đánh giậm
- đánh giáp lá cà
- dành giật
- đánh giày