Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dị giao tử
- (sinh học) anisogamete; heterogamete
* Từ tham khảo/words other:
-
người si tình
-
người siêng năng
-
người sinh ở gi-bran-ta
-
người sinh ra
-
người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dị giao tử
* Từ tham khảo/words other:
- người si tình
- người siêng năng
- người sinh ở gi-bran-ta
- người sinh ra
- người sinh ra cầm tinh con bọ cạp