Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi giật lùi
- to walk backwards; to back out
* Từ tham khảo/words other:
-
không hợp tác
-
không hợp thành góc
-
không hợp thời
-
không hợp thời trang
-
không hợp tính tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi giật lùi
* Từ tham khảo/words other:
- không hợp tác
- không hợp thành góc
- không hợp thời
- không hợp thời trang
- không hợp tính tình