Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi xưa
- formerly; in the past
* Từ tham khảo/words other:
-
hay trêu chọc
-
hay trộm cắp
-
hay trốn học
-
hay trốn việc
-
hay trục trặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi xưa
* Từ tham khảo/words other:
- hay trêu chọc
- hay trộm cắp
- hay trốn học
- hay trốn việc
- hay trục trặc