Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo răng cưa
- pinking shears
* Từ tham khảo/words other:
-
máy khâu
-
may khéo
-
mấy khi
-
máy khoan
-
máy khoan đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- máy khâu
- may khéo
- mấy khi
- máy khoan
- máy khoan đá