Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo dài ra
* dtừ|- extension, elongation|* ngđtừ|- outstretch, elongate|* ttừ|- extensile, extensibility, outstretched, extensible
* Từ tham khảo/words other:
-
người mách lẻo
-
người mách nước
-
người mài dao
-
người mài dao rong
-
người mài giũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo dài ra
* Từ tham khảo/words other:
- người mách lẻo
- người mách nước
- người mài dao
- người mài dao rong
- người mài giũa