Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm viếng
* verb
- to pay a call (visit) to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăm viếng
- to pay a visit to somebody; to pay a call on somebody; to visit
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chín
-
chưa chín chắn
-
chưa chín hẳn
-
chưa chín muồi
-
chưa chỉnh lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm viếng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chín
- chưa chín chắn
- chưa chín hẳn
- chưa chín muồi
- chưa chỉnh lưu