Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham vụ
- secretary of embassy
* Từ tham khảo/words other:
-
không cân sức
-
không cẩn thận
-
không can thiệp
-
không cần thiết
-
không can trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham vụ
* Từ tham khảo/words other:
- không cân sức
- không cẩn thận
- không can thiệp
- không cần thiết
- không can trường