Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo dài nặng nề chán ngắt
* thngữ|- drag on
* Từ tham khảo/words other:
-
sững
-
sửng
-
sùng ái
-
sủng ái
-
súng ak
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo dài nặng nề chán ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- sững
- sửng
- sùng ái
- sủng ái
- súng ak