Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở nên xấu hơn
* dtừ|- deterioration|* nđtừ|- worsen, deteriorate
* Từ tham khảo/words other:
-
người to mồm
-
người toàn diện
-
người toàn năng
-
người toàn xương
-
người tóc đỏ hoe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở nên xấu hơn
* Từ tham khảo/words other:
- người to mồm
- người toàn diện
- người toàn năng
- người toàn xương
- người tóc đỏ hoe