Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo cắt kim loại
- metal cutting shear
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc biệt là
-
đặc cách
-
đặc cán mai
-
đặc cán thuổng
-
đặc chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo cắt kim loại
* Từ tham khảo/words other:
- đặc biệt là
- đặc cách
- đặc cán mai
- đặc cán thuổng
- đặc chất