Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ế chảy
- (of shop) have no customers
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ anh chị em cùng cha khác mẹ
-
quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
-
quan hệ bà con gần gụi
-
quan hệ bạn bè
-
quan hệ bản thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ế chảy
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ anh chị em cùng cha khác mẹ
- quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
- quan hệ bà con gần gụi
- quan hệ bạn bè
- quan hệ bản thân