Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ê ẩm
* verb
- feel a dull and lasting pain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ê ẩm
* dtừ|- feel a dull and lasting pain
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thiên hạ
-
bình thơ
-
bình thở
-
bình thời
-
bình thông hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ê ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bình thiên hạ
- bình thơ
- bình thở
- bình thời
- bình thông hơi