Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình thiên hạ
- pacify the world, keep peace on earth, pacify the realm
* Từ tham khảo/words other:
-
tách sóng
-
tách thành từng mảnh
-
tách thiếc
-
tạch thủng
-
tách uống cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình thiên hạ
* Từ tham khảo/words other:
- tách sóng
- tách thành từng mảnh
- tách thiếc
- tạch thủng
- tách uống cà phê